DANH SÁCH HỌC SINH ỦNG HỘ 30 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG

Thứ hai - 30/11/2015 03:52 3474 lượt xem

DANH SÁCH HỌC SINH ỦNG HỘ 30 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG

Tổng hợp các khoản thu trong lễ hội 30 năm trường THPT Xuân Lộc
STT Đơn vị Địa chỉ Tiền VN USD Hiện vật
1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn B3 (84-87) 200,000    
2 Nguyễn Thị Lệ Nga B3 (84-87) 200,000    
3 Bác Hổ Mãnh Biền Ban LLCMHS 200,000    
4 Hoàng Liên Tùng B3 (84-87) 200,000    
5 Hoàng Ngọc Quang B3 (84-87) 200,000    
6 Thanh Hiền B3 (84-87) 200,000    
7 Nguyễn Minh Nhật (2009-2012) 200,000    
8 Bùi Thị Nghiên C3 (2001) 200,000    
9 Thầy Nguyễn Ái Linh THPT X.Hưng 200,000    
10 Lâm Văn Hùng B3 (84-87) 200,000    
11 Hồ Thị Hồng Hoa B3 (84-87) 200,000    
12 Thảo Trâm C5 (2007-2010) 200,000    
13 Phan Thị Hồng Nhi (2006-2009) 200,000    
14 Nguyễn Thị Thanh Yến A10 (2009-2012) 200,000    
15 Nguyễn Tuấn Thanh C8 (1998-2001) 200,000    
16 Thu Hà C12 (2010-2013) 200,000    
17 Thuỳ C12 (2010-2013) 200,000    
18 Quỳnh Như C12 (2010-2013) 200,000    
19 Trần Thiện Sang C13 (2001-2004) 200,000    
20 Thanh Huyền C12 (2010-2013) 200,000    
21 Thảo Giang A3 (2009-2012) 200,000    
22 Tập thể  A11 (2003-2006) 300,000    
23 Đảng uỷ-UBND xã Suối Cát   300,000    
24 Trường THCS Trưng Vương   300,000    
25 Nguyễn Thanh Phong C (1992-1995) 300,000    
26 Trần Xuân Trung Trường Điểu Cải 300,000    
27 Nguyễn Mạnh Tuyên C8 (1998-2001) 300,000    
28 Nguyễn Thị Bội Trinh C8 (1998-2001) 300,000    
29 Trường Mầm Non X.Lộc   300,000    
30 Đoàn Huân C15 (2001-2004) 300,000    
31 Phạm Quang Luân Ban LLCMHS 300,000    
32 Mai Đình Vũ C8 (1998-2001) 300,000    
33 Cựu HS C2, C7 (2010-2013) 300,000    
34 Huỳnh Thanh Hải C8 (1998-2001) 300,000    
35 Nguyễn Thị Bảo Châu C8 (1998-2001) 300,000    
36 Hồ Mỹ Hằng C8 (1998-2001) 300,000    
37 Bạn Châu   300,000    
38 Trường Đình Quý C8 (1998-2001) 300,000    
39 Hàn Uyên A4 (2000-2003) A4 (2000-2003) 300,000    
40 Phạm Anh Nhân C2 (92-95) 400,000    
41 Lê Thị Thuỳ Linh Ban LLCMHS 400,000    
42 Nguyễn Thị Nhung C8 (1998-2001) 400,000    
43 Trường THPT Lê Hồng Phong   500,000    
44 Trường THPT Sông Ray   500,000    
45 Nguyễn Trung Tâm B4 (87-90) 500,000    
46 Nguyễn Trọng Liêm C8 (1998-2001) 500,000    
47 UBND TT Gia Ray   500,000    
48 Lê Thị Hiệp Ban LLCMHS 500,000    
49 Trang + Yến A1 (2003-2006) 500,000    
50 Trường THPT Trần Phú   500,000    
51 Nguyễn Tường Vân Nguyên Giáo viên 500,000    
52 Trường THCS Lê Lợi   500,000    
53 Trường THPT Quang Chánh   500,000    
54 Phạm Hải Đăng C4 (92-95) 500,000    
55 Bảo hiểm Xã Hội X.Lộc   500,000    
56 Bưu Điện Xuân Lộc   500,000    
57 Trường THPT Dầu Giây   500,000    
58 Ngô Thuý Lan Nguyên Giáo viên 500,000    
59 Châu Giang C17 (2004-2007) 500,000    
60 Trường THPT Nguyễn H. Cảnh Biên Hoà 500,000    
61 Thầy Vĩnh-Cô Hương Long Khánh 500,000    
62 Trường THPT Tam Phước   500,000    
63 DNTN Quang Hiển   500,000    
64 Lương Thuý Nga Nguyên Giáo viên 500,000    
65 Trường THCS Suối Cao   500,000    
66 Trần Thị Minh Tâm Nguyên Giáo viên 500,000    
67 Đào Anh Tuấn THPT X.Hưng 500,000    
68 Hoàng Trần Ngọc Dung C11 (98-2000) 500,000    
69 Nguyễn Thị Minh Kiều B5 (87-90) 500,000    
70 Nguyễn Duy Khánh B9 (99-2002) 500,000    
71 Dương Thị Kim Ngân B3 (84-87) 500,000    
72 Bùi Minh Vương C8 (1998-2001) 500,000    
73 Phương Dung C12 (2010-2013) 500,000    
74 Nguyễn Lợi A5 (85-88) 500,000    
75 Nguyễn Trọng Lực (Th.Dũng nộp)  A4 (2000-2003) 500,000    
76 Đoàn Ngọc Thanh, Tuyết Hồng A5 (85-88) 600,000    
77 Tập thể C5 (2010-2013) C5 (2010-2013) 650,000    
78 Võ Thị Mỹ Dung C5 (89-92) 1,000,000    
79 Tập thể lớp B7 (1996-1999) B7 (96-99) 1,000,000    
80 Không tên (T)   1,000,000    
81 Ngô Thanh Sĩ B5 (87-90) 1,000,000    
82 Đoàn Thị Phương Uyên Ban LLCMHS 1,000,000    
83 Trường THPT Xuân Hưng   1,000,000    
84 Nguyễn Kim Khánh B4 (87-90) 1,000,000    
85 Lê Văn Phúc B3 (85-87) 1,000,000    
86 Trường THPT Trương Vĩnh Ký   1,000,000    
87 Dương Đức Bửu B5 (87-90) 1,000,000    
88 Tập thể lớp B5 (99-2002) B5 (99-2002) 1,000,000    
89 UBND Xã Bảo Hoà Bảo hoà - X.Lộc 1,000,000    
90 Gia Đình Cô Thông TP.HCM 1,000,000    
91 Hồ Trí Lịch C1 (83-86) 1,000,000    
92 Ngô Phú Lộc Ban LLCMHS 1,000,000    
93 Cường C9 (95-98) (95-98) 1,000,000    
94 Tập thể C18 (1998-2000) C18 (98-2000) 1,000,000    
95 Tập thể A8 (2012-2015) A8 (2012-2015) 1,000,000    
96 Cty TNHH Ngọc Phúc
(Thầy Phạm Xuân Hiếu nộp hộ)
A3 (2000-2003) 1,000,000    
97 Hồ Thị Quỳnh Hoa (Thầy Bùi Văn Dũng nộp) A4 (2000-2003) 1,000,000    
98 Nguyễn Thị Ngọc Trâm B17 (1999-2002) 1,000,000    
99 Đỗ Trần Ngoan B1 (96-99) 1,000,000    
100 Tập thể  C1 (1995-1998) C1 (95-98) 1,200,000    
101 Tập thể C1 (1995-1998) C1 (95-98) 1,200,000    
102 Tập thể A1 (2012-2015) A1 (2012-2015) 1,200,000    
103 Tập thể B6 (2008-2011) B6 (2008-2011) 1,400,000    
104 Tập thể C19 (2001-2004) C19 (2001-2004) 1,400,000    
105 Phong Thừa Phát, Võ T. Thuỳ Lan (89-92) (89-92) 2,000,000    
106 Tập thể cựu học sinh (HDBank Gia Ray) HDBank Gia Ray 2,000,000    
107 Trần Văn Được B3 (85-87) 2,000,000    
108 Quỹ tín dụng nhân dân Xuân Trường X.Trường 2,000,000    
109 DNTN Xăng Dầu Ông Đồn I Xuân Phú, X. Lộc 2,000,000    
110 Em Việt A5 (1985-1988) A5 (1985-1988) 2,000,000    
111 Đặng Thị Diễm B3 (1993-1996) B3 (93-96) 2,000,000    
112 Tập thể B8 (1996-1999) B8 (96-99) 3,000,000    
113 Sơn, Bảo, Khánh, Hải, Thành,
Cường đen A5 (2000-2003)
A5 (2000-2003) 3,000,000    
114 Tập thể A17 (2003-2006) A17 (2003-2006) 3,000,000   3 ghế đá
115 Tập thể C15 (1998-2001) C15 (98-2001) 3,000,000    
116 Thầy Bổn và 01 Việt Kiều,
Lê Khắc Dũng, Đới Tuyết, Minh Tuyên
B2, B5 (87-90) 3,000,000 500  
117 Nguyễn Thị Phượng (Th. Đoàn Công Khanh nộp hộ) A4 (1997-2000) 3,000,000   5 ghế đá
118 Công Ty Thiên Chương C3 (1995-1998) C3 (1995-1998) 3,000,000    
119 Phan Xuân Minh, Lê Hồng Diệp
Lê Văn Thi, Nguyễn Kỳ Nam C1 (84-86)
C1 (84-86) 3,500,000    
120 Tập thể C2 (1983-1986) C2 (83-86) 3,800,000    
121 Tập thể A5 (1985-1988) A5 (85-88) 4,000,000    
122 Tập thể B2 (1984-1987) B2 (84-87) 4,000,000    
123 Lê Văn  (Sacombank) (Sacombank) 4,000,000    
124 Tập thể C5 (1989-1992) C5 (89-92) 4,500,000    
125 Ninh Văn Đẳng, Nguyễn Văn Tài,
Trần Thế Vinh A2 (1991-1994)
A2 (1991-1994) 4,500,000    
126 Huỳnh Yên Nam (1985-1988) (85-88) 5,000,000    
127 Tập thể B3 (1990-1993) B3 (90-93) 5,000,000    
128 Lê Đức Nghĩa B4 (1987-1990) B4 (87-90) 5,000,000    
129 Tập thể B5 (1993-1996) B5 (93-96) 5,000,000    
130 Tập thể A8 (1997-2000) A8 (97-2000) 5,000,000    
131 Tập thể (Thầy Phạm Xuân Hiếu nộp hộ) A3 (2000-2003) 5,000,000    
132 Mai Thị Quỳnh Phương và vận động mạnh thường quân (Em Phương nộp hộ) Khoá (2005-2008) 5,000,000    
133 Phạm Quốc Việt C15 (98-2001) 5,000,000    
134 Trần Thị Thanh Tuyền (p.huynh em Phạm Minh Phú) 12C2(2014-2016) 5,000,000    
135 Tập thể B2 (1987-1990) B2 (87-90) 5,100,000    
136 Tập thể A2 (2003-2006) A2 (2003-2006) 7,000,000    
137 Tập thể A4 (1985-1988) A4 (85-88) 7,000,000    
138 Tập thể (Cô Nguyễn Thị Bảy nộp hộ) A6 2003-2006) 7,000,000    
139 Tập thể B1 (1984-1987) B1 (84-87) 10,000,000    
140 Tập thể  B2 (1999-2002) B2 (99-2002) 10,000,000    
141 Chieng TSuu Denh & Nguyễn Đức Thạnh (Cô Hạnh nộp hộ)   10,000,000    
142 Phụ huynh Em Đào Đoàn Quốc Thịnh) C13 (2014-2016) 10,000,000    
143 Tập thể (Cô Nguyễn Thị Bảy nộp hộ) A11 (2003-2006) 11,000,000   3 ghế đá
144 Ngọc Bích (Th.Dũng nộp hộ) Tập thể C2 (93-95) 13,500,000    
145 Tập thể A1 (1985-1988) A1 (85-88) 15,000,000    
146 A. Bửu (1995-1998) (1995-1998) 20,000,000    
147 Tập thể A4 (1991-1994) A4 (91-94) 20,000,000    
148 Tập thể A3 (1991-1994) A3 (91-94) 20,000,000    
149 Tập thể A3 (1985-1988) A3 (85-88) 20,000,000    
150 Tập thể A2 (1985-1988) A2 (85-88) 20,000,000    
151 Nguyễn Ngọc Mỹ (Đại diện nhóm cựu HS) C (2001-2004) 24,000,000    
152 Tập thể khối A (NK 1988-1991) A (1988-1991) 28,500,000    
153 Lê Mạnh Hùng (Th.Bùi Văn Dũng nộp hộ) C1 (1989-1992) 35,000,000    
154 Tập thể  khối C (1986-1989) Khối C (86-89) 40,000,000    
155 Cty Mạc Tích (Dương Quốc Bảo) A3(91-94) A3 (91-94) 50,000,000    
156 Tập thể B1 (93-96) (Thầy Bùi Văn Dũng nộp hộ) B1 ( 93-96) 53,000,000    
157 Nhóm Học sinh (C1, C2, C3 (83-86) C1,C2,C3 (83-86)   450  
158 Trần Phúc Long B5 (1987-1990) B5 (1987-1990)   1,000  
159 Thầy Trần Kim Tuấn (Cô Tân nộp hộ)     300  
160 Phan Thị Hải Hà (Thầy Khanh nộp hộ) Khoá (93-96)   100  
161 Các con cô Bảy       1 bàn bóng bàn
162 CHS A8 Khóa 97 -2000     1 bàn bóng bàn
163 Cựu học sinh Xuân Lộc II (Cô Trần Thị
Kim Tân nộp hộ)
USA   2,000 10 ghế đá
164 Cựu học sinh Thảo, Bửu  A1 (85-88)     32 bộ quần
áo bóng đá)
        4,350  
  4.350 USD (Đổi thành tiền VN) 95,700,000  
  Tổng cộng   697,050,000  
Bằng chữ:  ( Sáu trăm chín mươi bảy triệu không trăm năm mươi ngàn đồng)
Xuân Lộc, ngày 28 tháng 11 năm 2015
 
                                                                                                                          HIỆU TRƯỞNG
 
                                                                                                                           Trần Thị Kim Tân
 

Các công trình Kỷ niệm 30 năm thành lập trường
1. Sân khấu ngoài trời :  Cựu HS: Dương Q. Châu Khối C(96 -99), Lê Đức Nghĩa B4(87 -90), Nguyễn Thành Trọng A3(85- 88)
2. Sân bóng chuyền: TT A2( 94 -97) TTB7(96 -99), Khối A( 8-91)
3. Thảm cỏ hoa viên trước cổng trường: Ban LL Cha mẹ HS
4. Đá cảnh trong sân trường T.T C15(98 -2001)
5. Ủng hộ Sơn, vôi quét cổng và tường rào Cựu HS: Lê Đức Nghĩa
6. Bàn đá mỹ thuật, đá cảnh Phan Lan (Quán café Nhớ Hoài)

Tác giả: GV: Nguyễn Ngọc Mỹ

 Từ khóa: tổng hợp
Xêp hạng

Tổng số điểm của bài viết là: 35 trong 7 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 7 phiếu bầu

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây