Đăng ký thi lại năm học 2020-2021
Đăng ký thi lại năm học 2020-2021
SỞ GD&ĐT ĐỒNG NAI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG THPT XUÂN LỘC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI NĂM HỌC 2020-2021 | ||||||||
STT | Họ và Tên | Lớp | Ngày sinh | Giới tính | Điểm TBCM | Học lực | Hạnh kiểm | Môn thi lại |
1 | Hoàng Thị Thúy Hồng | 10B3 | 24/03/2005 | Nữ | 6.1 | Yếu | Khá | Toán học: 3.3, Vật lí: 4.2, Sinh học: 4.5 |
2 | Nguyễn Ngọc Như Thảo | 10B3 | 05/04/2004 | Nữ | 6.1 | Yếu | Khá | Toán học: 3.3, Vật lí: 4.7 |
3 | Trần Hoàng Long | 10B5 | 07/06/2005 | Nam | 5.8 | Yếu | Khá | Toán học: 4.6, Vật lí: 4.3, Ngữ văn: 4.7, Ngoại ngữ: 4.5 |
4 | Lê Phạm Đình Thông | 10B5 | 22/02/2005 | Nam | 5.3 | Yếu | Khá | Toán học: 4.9, Vật lí: 4.6, Hóa học: 4.2, Sinh học: 4.0, Ngữ văn: 4.3, Ngoại ngữ: 4.0 |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Liễu | 11C7 | 18/07/2004 | Nữ | 6.2 | Yếu | Khá | Toán học: 4.8, Ngoại ngữ: 3.0 |
6 | Vũ Nguyễn Quỳnh Giang | 11C11 | 21/03/2004 | Nữ | 6.0 | Yếu | Khá | Toán học: 2.7, Vật lí: 4.3, Ngoại ngữ: 3.9 |
7 | Tống Lê Gia Kiệt | 11C11 | 16/09/2004 | Nam | 5.3 | Yếu | Khá | Toán học: 2.9, Vật lí: 3.6, Ngữ văn: 4.7 Ngoại ngữ: 3.7 |
8 | Huỳnh Thanh Qúy | 11C11 | 27/03/2004 | Nam | 5.9 | Yếu | Khá | Toán học: 3.4, Vật lí: 4.9, Ngoại ngữ: 3.9 |
9 | Phan Thị Ngọc Lam | 11C11 | 18/12/2004 | Nữ | 5.5 | Yếu | Khá | Toán học: 2.9, Vật lí: 3.6, Ngoại ngữ: 4.4 |
Xuân Lộc, ngày 17 tháng 5 năm 2021 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc