Thời khóa biểu học sinh áp dụng từ ngày 13.9.2021

Thứ năm - 09/09/2021 21:33 3794 lượt xem

THỨ TIẾT 10A1
(Huyền(Si))
10A2
(My(Đ))
10A3
(Khanh(H))
10A4
(Hường(Si))
10A5
(Yến (T))
10A6
(Nhật (T))
10A7
(N.Hằng(Li))
 2 1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 Văn - Thủy(V) Văn - Thanh(V) GDCD - Hương(CD) Lí - Trung(Li) Hóa - Tương(H) Tin - Mỹ(Ti) Địa - Hương(Đ)
3 Lí - Huy(Li) Tin - Mỹ(Ti) Lí - Nhân(Li) Văn - Lan(V) Toán - Yến (T) GDCD - Sinh(HT) NNgữ - P.Loan(A)
4 NNgữ - Thụy(A) Toán - Nhật (T) Hóa - Khanh(H) Toán - Khoa (T) Toán - Yến (T) Văn - Lan(V) NNgữ - P.Loan(A)
3 1 NNgữ - Thụy(A) Hóa - Kha(H) CNghệ - Yen (KT) GDCD - Hương(CD) CNghệ - Huyền(Si) NNgữ - Thủy(A) Văn - Liễu(V)
2 GDCD - Loan(CD) NNgữ - Phái(A) Sinh - Hiển(Si) Văn - Lan(V) NNgữ - Thủy(A) CNghệ - Huyền(Si) CNghệ - Yen (KT)
3 Hóa - Phong(H) Toán - Nhật (T) Tin - Nghỉ (Ti) Sử - Dự(S) Sinh - Hiển(Si) Văn - Lan(V) Tin - Khánh(Ti)
4 Toán - Yến (T) Sinh - Hiển(Si) NNgữ - Khiêm(A) Toán - Khoa (T) GDCD - Hương(CD) Hóa - Phong(H) Toán - Quang (T)
5 Toán - Yến (T) Lí - Trung(Li) NNgữ - Khiêm(A) NNgữ - Phái(A) Tin - Nghỉ (Ti) Toán - Nhật (T) Toán - Quang (T)
4 1 Tin - Hiền(Ti) NNgữ - Phái(A) NNgữ - Khiêm(A) Văn - Lan(V) NNgữ - Thủy(A) Toán - Nhật (T) GDCD - Hương(CD)
2 Văn - Thủy(V) Toán - Nhật (T) Sử - Dự(S) NNgữ - Phái(A) NNgữ - Thủy(A) Văn - Lan(V) NNgữ - P.Loan(A)
3 NNgữ - Thụy(A) Văn - Thanh(V) Địa - Hương(Đ) Toán - Khoa (T) Toán - Yến (T) Địa - Nhật(Đ) Văn - Liễu(V)
4 NNgữ - Thụy(A) Văn - Thanh(V) Văn - Liễu(V) Tin - Mỹ(Ti) Toán - Yến (T) Sinh - Mai(Si) Địa - Hương(Đ)
5              
5 1 CNghệ - Huyền(Si) Tin - Mỹ(Ti) Văn - Liễu(V) Hóa - Tương(H) Văn - Lan(V) Lí - Huy(Li) Toán - Quang (T)
2 Hóa - Phong(H) GDCD - Loan(CD) Văn - Liễu(V) Sinh - Hiển(Si) Văn - Lan(V) Địa - Nhật(Đ) Toán - Quang (T)
3 Tin - Hiền(Ti) Địa - My(Đ) Toán - Quang (T) Toán - Khoa (T) Lí - Nhân(Li) NNgữ - Thủy(A) Sinh - Mai(Si)
4 Văn - Thủy(V) Lí - Trung(Li) Toán - Quang (T) Địa - Nhật(Đ) Địa - Hương(Đ) Văn - Lan(V) Văn - Liễu(V)
5              
6 1 Sử - Dự(S) Địa - My(Đ) Hóa - Khanh(H) Văn - Lan(V) Tin - Nghỉ (Ti) Toán - Nhật (T) Sử - Hà(S)
2 Lí - Huy(Li) Sử - Dự(S) Địa - Hương(Đ) CNghệ - Hường(Si) Văn - Lan(V) Toán - Nhật (T) Hóa - Khanh(H)
3 Sinh - Hiển(Si) Hóa - Kha(H) NNgữ - Khiêm(A) Hóa - Tương(H) Địa - Hương(Đ) Sử - Hà(S) NNgữ - P.Loan(A)
4 Địa - My(Đ) NNgữ - Phái(A) Tin - Nghỉ (Ti) Địa - Nhật(Đ) Sử - Dự(S) Lí - Huy(Li) Lí - N.Hằng(Li)
5              
7 1 Văn - Thủy(V) Toán - Nhật (T) Toán - Quang (T) NNgữ - Phái(A) Văn - Lan(V) Tin - Mỹ(Ti) Hóa - Khanh(H)
2 Toán - Yến (T) CNghệ - Hường(Si) Toán - Quang (T) NNgữ - Phái(A) Lí - Nhân(Li) NNgữ - Thủy(A) Văn - Liễu(V)
3 Toán - Yến (T) NNgữ - Phái(A) Lí - Nhân(Li) Lí - Trung(Li) Hóa - Tương(H) NNgữ - Thủy(A) Tin - Khánh(Ti)
4 Địa - My(Đ) Văn - Thanh(V) Văn - Liễu(V) Tin - Mỹ(Ti) NNgữ - Thủy(A) Hóa - Phong(H) Lí - N.Hằng(Li)
5              
THỨ TIẾT 10A8
(Huy(Li))
10A9
(Sơn (T))
10A10
(Thiện(TD))
10A11
(Nông(Li))
10A12
(Hà(S))
10A13
(Yen (KT))
10A14
(Giap (L))
1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 NNgữ - P.Loan(A) Toán - Sơn (T) Sinh - Sơn(Si) NNgữ - Trinh(A) Tin - Hiền(Ti) Hóa - Huyền(H) Toán - Khoa (T)
3 Hóa - Khanh(H) Toán - Sơn (T) Toán - Hà (T) CNghệ - Sơn(Si) Văn - Thanh(V) CNghệ - Yen (KT) Hóa - Huyền(H)
4 Sử - Hà(S) Sinh - Sơn(Si) GDCD - Sinh(HT) Địa - Hương(Đ) Văn - Thanh(V) Toán - Hà (T) CNghệ - Long(Si)
3 1 Địa - My(Đ) Tin - Khánh(Ti) CNghệ - Sơn(Si) Văn - Nhung(V) Sinh - Thi(Si) NNgữ - Ha (AV) Văn - Thủy(V)
2 Toán - Thuận (T) Lí - Thục(Li) NNgữ - T.Loan(A) Văn - Nhung(V) Văn - Thanh(V) Sử - Hà(S) Văn - Thủy(V)
3 Văn - Liễu(V) Địa - My(Đ) Lí - Thục(Li) GDCD - Hương(CD) Văn - Thanh(V) Sinh - Thi(Si) Toán - Khoa (T)
4 Tin - Khánh(Ti) Văn - Thúy(V) Hóa - Kha(H) Toán - Sơn (T) GDCD - Loan(CD) Văn - Thủy(V) NNgữ - Ha (AV)
5 GDCD - Loan(CD) Văn - Thúy(V) Địa - Nhật(Đ) Toán - Sơn (T) Địa - Hương(Đ) Văn - Thủy(V) Sử - Hà(S)
4 1 Văn - Liễu(V) Lí - Thục(Li) NNgữ - T.Loan(A) Địa - Hương(Đ) Lí - Điệp(Li) Toán - Hà (T) GDCD - Lương(CD)
2 Lí - Huy(Li) GDCD - Hương(CD) Văn - Thúy(V) NNgữ - Trinh(A) Toán - Thuận (T) Toán - Hà (T) Địa - Nhật(Đ)
3 NNgữ - P.Loan(A) Hóa - Kha(H) Văn - Thúy(V) Lí - Nông(Li) Toán - Thuận (T) NNgữ - Ha (AV) Tin - Mỹ(Ti)
4 Toán - Thuận (T) CNghệ - Thủy(Si) Hóa - Kha(H) Toán - Sơn (T) Hóa - Huyền(H) Địa - Nhật(Đ) Toán - Khoa (T)
5              
5 1 NNgữ - P.Loan(A) Địa - My(Đ) Tin - Khánh(Ti) Hóa - Huyền(H) Sử - Hà(S) Tin - Hiền(Ti) NNgữ - Ha (AV)
2 NNgữ - P.Loan(A) Tin - Khánh(Ti) Sử - Hà(S) NNgữ - Trinh(A) Toán - Thuận (T) Toán - Hà (T) NNgữ - Ha (AV)
3 Tin - Khánh(Ti) Hóa - Kha(H) Toán - Hà (T) Sử - Hà(S) Toán - Thuận (T) NNgữ - Ha (AV) Tin - Mỹ(Ti)
4 Sinh - Mai(Si) Sử - Hà(S) Toán - Hà (T) Tin - Khánh(Ti) NNgữ - Trinh(A) Hóa - Huyền(H) Toán - Khoa (T)
5              
6 1 Lí - Huy(Li) NNgữ - T.Loan(A) Văn - Thúy(V) Văn - Nhung(V) Lí - Điệp(Li) GDCD - Lương(CD) Văn - Thủy(V)
2 Địa - My(Đ) NNgữ - T.Loan(A) Địa - Nhật(Đ) Tin - Khánh(Ti) Hóa - Huyền(H) Lí - N.Hằng(Li) Văn - Thủy(V)
3 Hóa - Khanh(H) Văn - Thúy(V) NNgữ - T.Loan(A) Toán - Sơn (T) NNgữ - Trinh(A) Văn - Thủy(V) Hóa - Huyền(H)
4 Văn - Liễu(V) Văn - Thúy(V) Toán - Hà (T) Hóa - Huyền(H) Địa - Hương(Đ) Văn - Thủy(V) Lí - Giap (L)
5              
7 1 Văn - Liễu(V) Toán - Sơn (T) Tin - Khánh(Ti) Sinh - Sơn(Si) NNgữ - Trinh(A) NNgữ - Ha (AV) Sinh - Thi(Si)
2 CNghệ - Thủy(Si) Toán - Sơn (T) NNgữ - T.Loan(A) Lí - Nông(Li) NNgữ - Trinh(A) Lí - N.Hằng(Li) NNgữ - Ha (AV)
3 Toán - Thuận (T) NNgữ - T.Loan(A) Lí - Thục(Li) NNgữ - Trinh(A) CNghệ - Long(Si) Tin - Hiền(Ti) Địa - Nhật(Đ)
4 Toán - Thuận (T) NNgữ - T.Loan(A) Văn - Thúy(V) Văn - Nhung(V) Tin - Hiền(Ti) Địa - Nhật(Đ) Lí - Giap (L)
5              
THỨ TIẾT 11B1
(Bình(CN))
11B2
(Hồng(S))
11B3
(Điệp(Li))
11B4
(Cường(S))
11B5
(Hiếu(Đ))
11B6
(Loan(CD))
11B7
(Nhân(Li))
 2 1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 CNghệ - Bình(CN) Toán - Nhật (T) Sử - Cường(S) Tin - Hằng(Ti) Sử - Hồng(S) Lí - Giap (L) Lí - Nhân(Li)
3 Toán - Long (T) Toán - Nhật (T) Toán - Khoa (T) Toán - Thủy (T) Văn - Bình(V) NNgữ - Ha (AV) Toán - Toản (T)
4 Tin - Hiền(Ti) Văn - Giao(V) Lí - Điệp(Li) Toán - Thủy (T) CNghệ - Bình(CN) NNgữ - Ha (AV) Toán - Toản (T)
3 1 NNgữ - Thái(A) Tin - Hằng(Ti) Lí - Điệp(Li) Sử - Cường(S) Văn - Bình(V) GDCD - Loan(CD) Địa - Hương(Đ)
2 GDCD - Hương(CD) Địa - Hương(Đ) Hóa - Huyền(H) Hóa - Phong(H) GDCD - Linh(CD) Lí - Giap (L) Văn - Phuong (V)
3 Văn - Giao(V) Hóa - Hiệp(H) NNgữ - Ha (AV) NNgữ - T.Loan(A) Tin - Hằng(Ti) Văn - Bình(V) Văn - Phuong (V)
4 Hóa - Hiệp(H) Văn - Giao(V) Tin - Hằng(Ti) Địa - Hương(Đ) NNgữ - Lâm (TL) Văn - Bình(V) NNgữ - T.Loan(A)
5 Toán - Long (T) Văn - Giao(V) Toán - Khoa (T) GDCD - Linh(CD) Lí - Thục(Li) NNgữ - Ha (AV) NNgữ - T.Loan(A)
4 1 Toán - Long (T) CNghệ - Bình(CN) NNgữ - Ha (AV) Toán - Thủy (T) Tin - Hằng(Ti) Tin - Mỹ(Ti) Toán - Toản (T)
2 NNgữ - Thái(A) Tin - Hằng(Ti) NNgữ - Ha (AV) Văn - Thanh(V) Lí - Thục(Li) Sinh - Thủy(Si) NNgữ - T.Loan(A)
3 NNgữ - Thái(A) Toán - Nhật (T) Hóa - Huyền(H) Tin - Hằng(Ti) Sinh - Thủy(Si) Toán - Thủy (T) NNgữ - T.Loan(A)
4 Lí - Nông(Li) NNgữ - P.Loan(A) Tin - Hằng(Ti) NNgữ - T.Loan(A) NNgữ - Lâm (TL) Toán - Thủy (T) Văn - Phuong (V)
5              
5 1 Địa - Hương(Đ) GDCD - Hương(CD) Địa - Hiếu(Đ) Lí - Trung(Li) Toán - Thủy (T) Hóa - Kha(H) Toán - Toản (T)
2 Tin - Hiền(Ti) Văn - Giao(V) Văn - Thanh(V) Sinh - Huyền(Si) Toán - Thủy (T) Địa - Hương(Đ) Sinh - Thủy(Si)
3 Văn - Giao(V) NNgữ - P.Loan(A) Sinh - Huyền(Si) Văn - Thanh(V) Văn - Bình(V) Sử - Hồng(S) Hóa - Khanh(H)
4 Văn - Giao(V) NNgữ - P.Loan(A) NNgữ - Ha (AV) Văn - Thanh(V) Hóa - Kha(H) Toán - Thủy (T) Tin - Mỹ(Ti)
5              
6 1 NNgữ - Thái(A) Hóa - Hiệp(H) Văn - Thanh(V) CNghệ - Bình(CN) Hóa - Kha(H) Toán - Thủy (T) Lí - Nhân(Li)
2 Hóa - Hiệp(H) Sử - Hồng(S) Văn - Thanh(V) Hóa - Phong(H) Toán - Thủy (T) Văn - Bình(V) Văn - Phuong (V)
3 Văn - Giao(V) Lí - Nông(Li) CNghệ - Bình(CN) Toán - Thủy (T) NNgữ - Lâm (TL) Văn - Bình(V) CNghệ - Nhân(Li)
4 Sử - Hồng(S) NNgữ - P.Loan(A) Toán - Khoa (T) NNgữ - T.Loan(A) Văn - Bình(V) CNghệ - Bình(CN) Sử - Hà(S)
5              
7 1 Lí - Nông(Li) Sinh - Long(Si) GDCD - Loan(CD) NNgữ - T.Loan(A) Toán - Thủy (T) Hóa - Kha(H) Toán - Toản (T)
2 Sinh - Long(Si) Toán - Nhật (T) Văn - Thanh(V) Lí - Trung(Li) Toán - Thủy (T) Tin - Mỹ(Ti) GDCD - Loan(CD)
3 Toán - Long (T) Toán - Nhật (T) Toán - Khoa (T) Văn - Thanh(V) Địa - Hiếu(Đ) Toán - Thủy (T) Tin - Mỹ(Ti)
4 Toán - Long (T) Lí - Nông(Li) Toán - Khoa (T) Toán - Thủy (T) NNgữ - Lâm (TL) NNgữ - Ha (AV) Hóa - Khanh(H)
5              
THỨ TIẾT 11B8
(Thi(Si))
11B9
(Trông(TD))
11B10
(Hiếu(TD))
11B11
(Mai(Si))
11B12
(Hương(CD))
11B13
(Thiều(CN))
2 1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 GDCD - Loan(CD) Toán - Năm (T) Toán - Trang (T) CNghệ - N.Hằng(Li) Toán - Thiên (T) Lí - T.Hằng(Li)
3 CNghệ - Bình(CN) NNgữ - Lâm (TL) Toán - Trang (T) Sử - Hà(S) Sử - Cường(S) Hóa - Tương(H)
4 Tin - Hằng(Ti) NNgữ - Lâm (TL) Hóa - Duong (H) NNgữ - Lâm(ML) Lí - N.Hằng(Li) Địa - Hiếu(Đ)
3 1 Văn - Phuong (V) Hóa - Huyền(H) Văn - Lan(V) Văn - Luân(V) NNgữ - Lâm(ML) Hóa - Tương(H)
2 NNgữ - Khiêm(A) Sinh - Thi(Si) Toán - Trang (T) Văn - Luân(V) NNgữ - Lâm(ML) Sử - Cường(S)
3 Lí - Điệp(Li) Toán - Năm (T) Sử - Hà(S) Toán - Yến (T) Văn - Luân(V) Sinh - Hường(Si)
4 Sử - Hà(S) GDCD - Linh(CD) Lí - T.Hằng(Li) NNgữ - Lâm(ML) Sinh - Hường(Si) Tin - Nghỉ (Ti)
5 Sinh - Thi(Si) NNgữ - Lâm (TL) NNgữ - Lâm(ML) Tin - Khánh(Ti) Toán - Thiên (T) Toán - Quốc (T)
4 1 Toán - Năm (T) Văn - Phuong (V) Hóa - Duong (H) Sinh - Mai(Si) NNgữ - Lâm(ML) NNgữ - P.Loan(A)
2 Toán - Năm (T) Địa - Hương(Đ) Tin - Hiền(Ti) Toán - Yến (T) Toán - Thiên (T) Văn - Luân(V)
3 Lí - Điệp(Li) Tin - Hiền(Ti) Sinh - Mai(Si) Văn - Luân(V) Địa - Hiếu(Đ) GDCD - Mỹ(CD)
4 NNgữ - Khiêm(A) Toán - Năm (T) Văn - Lan(V) Văn - Luân(V) GDCD - Hương(CD) CNghệ - Bình(CN)
5            
5 1 Hóa - Khanh(H) Toán - Năm (T) GDCD - Loan(CD) NNgữ - Lâm(ML) Văn - Luân(V) Lí - T.Hằng(Li)
2 Toán - Năm (T) Văn - Phuong (V) NNgữ - Lâm(ML) Lí - N.Hằng(Li) Hóa - Tương(H) Văn - Luân(V)
3 NNgữ - Khiêm(A) Hóa - Huyền(H) NNgữ - Lâm(ML) Địa - Hiếu(Đ) CNghệ - N.Hằng(Li) Toán - Quốc (T)
4 NNgữ - Khiêm(A) Lí - Nhân(Li) Tin - Hiền(Ti) Hóa - Phong(H) NNgữ - Lâm(ML) Toán - Quốc (T)
5            
6 1 Văn - Phuong (V) Toán - Năm (T) NNgữ - Lâm(ML) Tin - Khánh(Ti) Văn - Luân(V) NNgữ - P.Loan(A)
2 Tin - Hằng(Ti) Sử - Hà(S) CNghệ - Bình(CN) NNgữ - Lâm(ML) Toán - Thiên (T) Tin - Nghỉ (Ti)
3 Toán - Năm (T) Văn - Phuong (V) Toán - Trang (T) Toán - Yến (T) Lí - N.Hằng(Li) Toán - Quốc (T)
4 Toán - Năm (T) NNgữ - Lâm (TL) Toán - Trang (T) Toán - Yến (T) Tin - Khánh(Ti) Toán - Quốc (T)
5            
7 1 Văn - Phuong (V) Lí - Nhân(Li) Địa - Hiếu(Đ) Hóa - Phong(H) Hóa - Tương(H) NNgữ - P.Loan(A)
2 Văn - Phuong (V) Tin - Hiền(Ti) Lí - T.Hằng(Li) GDCD - Mỹ(CD) Văn - Luân(V) NNgữ - P.Loan(A)
3 Hóa - Khanh(H) Văn - Phuong (V) Văn - Lan(V) Lí - N.Hằng(Li) Toán - Thiên (T) Văn - Luân(V)
4 Địa - Hiếu(Đ) CNghệ - Nhân(Li) Văn - Lan(V) Toán - Yến (T) Tin - Khánh(Ti) Văn - Luân(V)
5            
THỨ TIẾT 12C1
(Thủy(Si))
12C2
(T.Hằng(Li))
12C3
(Thục(Li))
12C4
(Tương(H))
12C5
(Trang (T))
12C6
(Lương(CD))
12C7
(Linh(CD))
2 1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 Sinh - Thủy(Si) Văn - Giao(V) Sinh - Hường(Si) CNghệ - Hùng(CN) Sử - Cường(PHT) Địa - Hiếu(Đ) GDCD - Linh(CD)
3 Văn - Giao(V) Toán - Năm (T) CNghệ - Thục(Li) Sinh - Thủy(Si) Sử - Cường(PHT) Tin - Hằng(Ti) Sinh - Huyền(Si)
4 Toán - Long (T) Sử - Cường(S) Lí - Thục(Li) NNgữ - Trinh(A) Văn - Bình(V) Lí - Nông(Li) Lí - Giap (L)
3 1 Lí - T.Hằng(Li) Toán - Năm (T) Lí - Thục(Li) GDCD - Lương(CD) Toán - Trang (T) Toán - Long (T) Tin - Nghỉ (Ti)
2 Hóa - Kha(H) Sinh - Hường(Si) Toán - Toản (T) Văn - Bình(V) Tin - Hằng(Ti) Toán - Long (T) Hóa - Tương(H)
3 GDCD - Linh(CD) Lí - T.Hằng(Li) Địa - Nhật(Đ) Toán - Quốc (T) Sinh - Huyền(Si) NNgữ - Khiêm(A) CNghệ - Giap (L)
4 Toán - Long (T) Hóa - Huyền(H) NNgữ - Phái(A) Toán - Quốc (T) NNgữ - Thủy(A) Sử - Cường(S) Toán - Thuận (T)
5 Tin - Hằng(Ti) NNgữ - Thụy(A) Văn - Phuong (V) Sử - Cường(S) NNgữ - Thủy(A) Hóa - Kha(H) Toán - Thuận (T)
4 1 NNgữ - Trinh(A) Văn - Giao(V) Hóa - Huyền(H) Văn - Bình(V) CNghệ - Huy(Li) Hóa - Kha(H) Địa - Hiếu(Đ)
2 Văn - Giao(V) Hóa - Huyền(H) Văn - Phuong (V) Văn - Bình(V) GDCD - Lương(CD) Văn - Nhung(V) Văn - Liễu(V)
3 Toán - Long (T) Toán - Năm (T) GDCD - Linh(CD) Lí - Huy(Li) NNgữ - Thủy(A) NNgữ - Khiêm(A) NNgữ - Lâm(ML)
4 Sử - Dự(S) GDCD - Linh(CD) Toán - Toản (T) NNgữ - Trinh(A) Toán - Trang (T) Toán - Long (T) NNgữ - Lâm(ML)
5 Địa - Nhật(Đ) NNgữ - Thụy(A) NNgữ - Phái(A) Tin - Hằng(Ti) Toán - Trang (T) Toán - Long (T) Toán - Thuận (T)
5 1 Văn - Giao(V) NNgữ - Thụy(A) Văn - Phuong (V) NNgữ - Trinh(A) Văn - Bình(V) Toán - Long (T) Sử - Cường(S)
2 CNghệ - T.Hằng(Li) NNgữ - Thụy(A) Hóa - Huyền(H) Lí - Huy(Li) NNgữ - Thủy(A) NNgữ - Khiêm(A) Sử - Cường(S)
3 Toán - Long (T) Toán - Năm (T) Toán - Toản (T) Hóa - Tương(H) Lí - Huy(Li) Văn - Nhung(V) Văn - Liễu(V)
4 Toán - Long (T) Toán - Năm (T) Sử - Cường(S) Sinh - Thủy(Si) Hóa - Tương(H) Sinh - Hiển(Si) Toán - Thuận (T)
5              
6 1 NNgữ - Trinh(A) Văn - Giao(V) Tin - Hằng(Ti) Văn - Bình(V) Toán - Trang (T) NNgữ - Khiêm(A) Văn - Liễu(V)
2 NNgữ - Trinh(A) Văn - Giao(V) NNgữ - Phái(A) Toán - Quốc (T) Toán - Trang (T) Sinh - Hiển(Si) Văn - Liễu(V)
3 Sử - Dự(S) Tin - Hằng(Ti) NNgữ - Phái(A) Địa - Nhật(Đ) Lí - Huy(Li) GDCD - Lương(CD) NNgữ - Lâm(ML)
4 Văn - Giao(V) Sinh - Hường(Si) Văn - Phuong (V) NNgữ - Trinh(A) Hóa - Tương(H) Lí - Nông(Li) NNgữ - Lâm(ML)
5              
7 1 Sinh - Thủy(Si) CNghệ - T.Hằng(Li) Sinh - Hường(Si) Sử - Cường(S) Sinh - Huyền(Si) Văn - Nhung(V) Lí - Giap (L)
2 Hóa - Kha(H) Địa - Nhật(Đ) Sử - Cường(S) Hóa - Tương(H) Địa - Hiếu(Đ) Văn - Nhung(V) Toán - Thuận (T)
3 Lí - T.Hằng(Li) Sử - Cường(S) Toán - Toản (T) Toán - Quốc (T) Văn - Bình(V) CNghệ - Nông(Li) Sinh - Huyền(Si)
4 NNgữ - Trinh(A) Lí - T.Hằng(Li) Toán - Toản (T) Toán - Quốc (T) Văn - Bình(V) Sử - Cường(S) Hóa - Tương(H)
5              
THỨ TIẾT 12C8
(Quang (T))
12C9
(Hà (T))
12C10
(Sơn(Si))
12C11
(Phong(H))
12C12
(Long(Si))
12C13
(Trung(Li))
12C14
(Hùng(CN))
2 1 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
2 NNgữ - Lâm (TL) NNgữ - Thụy(A) CNghệ - Thiều(CN) Lí - Điệp(Li) Hóa - Khanh(H) Toán - Toản (T) Lí - Thục(Li)
3 Toán - Quang (T) Lí - Nông(Li) Toán - Thiên (T) Sử - Hồng(S) Sinh - Long(Si) Tin - Hiền(Ti) GDCD - Lương(CD)
4 Toán - Quang (T) CNghệ - Thiều(CN) Toán - Thiên (T) Tin - Mỹ(Ti) GDCD - Lương(CD) Lí - Trung(Li) CNghệ - Hùng(CN)
3 1 Sinh - Hường(Si) GDCD - Mỹ(CD) NNgữ - Khiêm(A) Hóa - Phong(H) NNgữ - Phái(A) Văn - Thúy(V) Toán - Sơn (T)
2 Tin - Khánh(Ti) Sinh - Sơn(Si) GDCD - Lương(CD) Toán - Quốc (T) Văn - Thúy(V) NNgữ - Lâm (TL) Toán - Sơn (T)
3 Toán - Quang (T) NNgữ - Thụy(A) Lí - Trung(Li) NNgữ - Thái(A) Toán - Thiên (T) NNgữ - Lâm (TL) Hóa - Huyền(H)
4 Lí - Giap (L) NNgữ - Thụy(A) Sử - Dự(S) NNgữ - Thái(A) Toán - Thiên (T) Toán - Toản (T) Sinh - Sơn(Si)
5 CNghệ - Giap (L) Sử - Dự(S) Sinh - Sơn(Si) Văn - Luân(V) Lí - Điệp(Li) Toán - Toản (T) NNgữ - Thái(A)
4 1 Văn - Thủy(V) Lí - Nông(Li) Văn - Luân(V) NNgữ - Thái(A) Sử - Hồng(S) Văn - Thúy(V) Văn - Nhung(V)
2 Hóa - Kha(H) NNgữ - Thụy(A) Tin - Mỹ(Ti) CNghệ - Bình(CN) Lí - Điệp(Li) NNgữ - Lâm (TL) Toán - Sơn (T)
3 NNgữ - Lâm (TL) Văn - Thủy(V) Toán - Thiên (T) Sử - Hồng(S) NNgữ - Phái(A) Toán - Toản (T) Toán - Sơn (T)
4 Địa - Hiếu(Đ) Toán - Hà (T) Toán - Thiên (T) GDCD - Mỹ(CD) Văn - Thúy(V) GDCD - Lương(CD) Tin - Hiền(Ti)
5 Sử - Dự(S) Toán - Hà (T) NNgữ - Khiêm(A) Văn - Luân(V) Toán - Thiên (T) CNghệ - Bình(CN) NNgữ - Thái(A)
5 1 Văn - Thủy(V) Toán - Hà (T) NNgữ - Khiêm(A) Toán - Quốc (T) Sử - Hồng(S) Hóa - Phong(H) Văn - Nhung(V)
2 Văn - Thủy(V) Hóa - Khanh(H) Lí - Trung(Li) Toán - Quốc (T) Địa - My(Đ) Toán - Toản (T) Sử - Hồng(S)
3 NNgữ - Lâm (TL) Văn - Thủy(V) Hóa - Phong(H) Văn - Luân(V) Văn - Thúy(V) Sinh - Hiển(Si) NNgữ - Thái(A)
4 NNgữ - Lâm (TL) Địa - Hiếu(Đ) Địa - My(Đ) Văn - Luân(V) Hóa - Khanh(H) Sử - Hồng(S) NNgữ - Thái(A)
5              
6 1 Sinh - Hường(Si) Toán - Hà (T) Hóa - Phong(H) Sinh - Long(Si) NNgữ - Phái(A) Sử - Hồng(S) Hóa - Huyền(H)
2 Hóa - Kha(H) Toán - Hà (T) NNgữ - Khiêm(A) NNgữ - Thái(A) Sinh - Long(Si) Văn - Thúy(V) Văn - Nhung(V)
3 Toán - Quang (T) Tin - Khánh(Ti) Văn - Luân(V) Hóa - Phong(H) CNghệ - Điệp(Li) Địa - My(Đ) Sử - Hồng(S)
4 Toán - Quang (T) Hóa - Khanh(H) Văn - Luân(V) Lí - Điệp(Li) Toán - Thiên (T) Sinh - Hiển(Si) Toán - Sơn (T)
5              
7 1 GDCD - Mỹ(CD) Sử - Dự(S) Văn - Luân(V) Toán - Quốc (T) Tin - Hiền(Ti) Văn - Thúy(V) Lí - Thục(Li)
2 Văn - Thủy(V) Sinh - Sơn(Si) Sử - Dự(S) Toán - Quốc (T) Toán - Thiên (T) NNgữ - Lâm (TL) Địa - My(Đ)
3 Lí - Giap (L) Văn - Thủy(V) Sinh - Sơn(Si) Địa - My(Đ) Văn - Thúy(V) Hóa - Phong(H) Văn - Nhung(V)
4 Sử - Dự(S) Văn - Thủy(V) Toán - Thiên (T) Sinh - Long(Si) NNgữ - Phái(A) Lí - Trung(Li) Sinh - Sơn(Si)
5              

thoi-khoa-bieu-hoc-sinh-ap-dung-tu-13.9.2021.pdf
Xêp hạng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây