Thời Khoá biểu áp dụng từ ngày 4/10/2021_Học Sinh
Thời Khoá biểu áp dụng từ ngày 4/10/2021_Học Sinh
THỨ | TIẾT | 10A1 (Huyền(Si)) |
10A2 (My(Đ)) |
10A3 (Khanh(H)) |
10A4 (Hường(Si)) |
10A5 (Yến (T)) |
10A6 (Nhật (T)) |
10A7 (N.Hằng(Li)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | Văn - Thủy(V) | Văn - Thanh(V) | GDCD - Hương(CD) | Lí - Trung(Li) | Hóa - Tương(H) | Tin - Mỹ(Ti) | Địa - Hương(Đ) | |
3 | Lí - Huy(Li) | Tin - Mỹ(Ti) | Lí - Nhân(Li) | Toán - Khoa (T) | Địa - Hương(Đ) | GDCD - Lương(CD) | Sinh - Mai(Si) | |
4 | ||||||||
3 | 1 | NNgữ - Thụy(A) | Hóa - Kha(H) | Lí - Nhân(Li) | Hóa - Tương(H) | GDCD - Hương(CD) | NNgữ - Thủy(A) | Tin - Khánh(Ti) |
2 | GDCD - Loan(CD) | Lí - Trung(Li) | Tin - Nghỉ (Ti) | Toán - Khoa (T) | Sinh - Hiển(Si) | NNgữ - Thủy(A) | CNghệ - Yen (KT) | |
3 | Hóa - Phong(H) | NNgữ - Phái(A) | CNghệ - Yen (KT) | Sinh - Hiển(Si) | Hóa - Tương(H) | Văn - Lan(V) | Toán - Quang (T) | |
4 | Toán - Yến (T) | Sinh - Hiển(Si) | NNgữ - Khiêm(A) | Lí - Trung(Li) | Tin - Nghỉ (Ti) | Hóa - Phong(H) | Toán - Quang (T) | |
5 | ||||||||
4 | 1 | Tin - Hiền(Ti) | Hóa - Kha(H) | NNgữ - Khiêm(A) | Văn - Lan(V) | NNgữ - Thủy(A) | Sinh - Mai(Si) | GDCD - Hương(CD) |
2 | Văn - Thủy(V) | Toán - Nhật (T) | Sử - Dự(S) | Văn - Lan(V) | NNgữ - Thủy(A) | Địa - Nhật(Đ) | Văn - Liễu(V) | |
3 | NNgữ - Thụy(A) | Văn - Thanh(V) | Văn - Liễu(V) | Toán - Khoa (T) | Toán - Yến (T) | Văn - Lan(V) | NNgữ - P.Loan(A) | |
4 | NNgữ - Thụy(A) | Văn - Thanh(V) | Văn - Liễu(V) | Sử - Dự(S) | Toán - Yến (T) | Toán - Nhật (T) | Địa - Hương(Đ) | |
5 | ||||||||
5 | 1 | CNghệ - Huyền(Si) | Tin - Mỹ(Ti) | Văn - Liễu(V) | GDCD - Hương(CD) | Văn - Lan(V) | Lí - Huy(Li) | Toán - Quang (T) |
2 | Hóa - Phong(H) | GDCD - Loan(CD) | Địa - Hương(Đ) | Tin - Mỹ(Ti) | Văn - Lan(V) | Địa - Nhật(Đ) | Văn - Liễu(V) | |
3 | Tin - Hiền(Ti) | Địa - My(Đ) | Toán - Quang (T) | Địa - Nhật(Đ) | Lí - Nhân(Li) | CNghệ - Huyền(Si) | ||
4 | Tin - Khánh(Ti) | |||||||
5 | ||||||||
6 | 1 | Sử - Dự(S) | Địa - My(Đ) | Địa - Hương(Đ) | NNgữ - Phái(A) | Tin - Nghỉ (Ti) | Toán - Nhật (T) | Hóa - Khanh(H) |
2 | Lí - Huy(Li) | Sử - Dự(S) | Hóa - Khanh(H) | CNghệ - Hường(Si) | Toán - Yến (T) | Toán - Nhật (T) | Sử - Hà(S) | |
3 | Sinh - Hiển(Si) | NNgữ - Phái(A) | NNgữ - Khiêm(A) | Hóa - Tương(H) | Văn - Lan(V) | Sử - Hà(S) | NNgữ - P.Loan(A) | |
4 | Địa - My(Đ) | NNgữ - Phái(A) | Tin - Nghỉ (Ti) | Địa - Nhật(Đ) | Địa - Hương(Đ) | Lí - Huy(Li) | Lí - N.Hằng(Li) | |
5 | ||||||||
7 | 1 | Văn - Thủy(V) | CNghệ - Hường(Si) | Toán - Quang (T) | Văn - Lan(V) | NNgữ - Thủy(A) | Tin - Mỹ(Ti) | Văn - Liễu(V) |
2 | Toán - Yến (T) | Lí - Trung(Li) | Toán - Quang (T) | NNgữ - Phái(A) | Lí - Nhân(Li) | NNgữ - Thủy(A) | Hóa - Khanh(H) | |
3 | Toán - Yến (T) | Toán - Nhật (T) | Hóa - Khanh(H) | NNgữ - Phái(A) | CNghệ - Huyền(Si) | Văn - Lan(V) | NNgữ - P.Loan(A) | |
4 | Địa - My(Đ) | Toán - Nhật (T) | Sinh - Hiển(Si) | Tin - Mỹ(Ti) | Sử - Dự(S) | Hóa - Phong(H) | Lí - N.Hằng(Li) | |
5 |
THỨ | TIẾT | 10A8 (Huy(Li)) |
10A9 (Sơn (T)) |
10A10 (Thiện(TD)) |
10A11 (Nông(Li)) |
10A12 (Hà(S)) |
10A13 (Yen (KT)) |
10A14 (Giap (L)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | Sinh - Mai(Si) | Sinh - Sơn(Si) | Lí - Thục(Li) | NNgữ - Trinh(A) | Tin - Hiền(Ti) | Hóa - Huyền(H) | Toán - Khoa (T) | |
3 | Hóa - Khanh(H) | Sử - Hà(S) | Sinh - Sơn(Si) | GDCD - Hương(CD) | Văn - Thanh(V) | Lí - N.Hằng(Li) | Hóa - Huyền(H) | |
4 | ||||||||
3 | 1 | Địa - My(Đ) | Lí - Thục(Li) | CNghệ - Sơn(Si) | Văn - Nhung(V) | Sử - Hà(S) | CNghệ - Yen (KT) | Văn - Thủy(V) |
2 | Toán - Thuận (T) | Tin - Khánh(Ti) | Địa - Nhật(Đ) | Văn - Nhung(V) | Văn - Thanh(V) | Sử - Hà(S) | Văn - Thủy(V) | |
3 | Văn - Liễu(V) | Địa - My(Đ) | GDCD - Lương(CD) | CNghệ - Sơn(Si) | Văn - Thanh(V) | Sinh - Thi(Si) | Lí - Giap (L) | |
4 | Tin - Khánh(Ti) | Văn - Thúy(V) | NNgữ - T.Loan(A) | Toán - Sơn (T) | Toán - Thuận (T) | Văn - Thủy(V) | Toán - Khoa (T) | |
5 | ||||||||
4 | 1 | Văn - Liễu(V) | Lí - Thục(Li) | Văn - Thúy(V) | Địa - Hương(Đ) | Lí - Điệp(Li) | Toán - Hà (T) | GDCD - Lương(CD) |
2 | CNghệ - Thủy(Si) | Toán - Sơn (T) | Văn - Thúy(V) | Lí - Nông(Li) | NNgữ - Trinh(A) | Toán - Hà (T) | CNghệ - Long(Si) | |
3 | Lí - Huy(Li) | Hóa - Kha(H) | NNgữ - T.Loan(A) | NNgữ - Trinh(A) | Địa - Hương(Đ) | NNgữ - Ha (AV) | Tin - Mỹ(Ti) | |
4 | Toán - Thuận (T) | CNghệ - Thủy(Si) | Hóa - Kha(H) | Toán - Sơn (T) | Hóa - Huyền(H) | Địa - Nhật(Đ) | NNgữ - Ha (AV) | |
5 | ||||||||
5 | 1 | NNgữ - P.Loan(A) | Địa - My(Đ) | Tin - Khánh(Ti) | Hóa - Huyền(H) | Toán - Thuận (T) | Tin - Hiền(Ti) | Sử - Hà(S) |
2 | NNgữ - P.Loan(A) | Tin - Khánh(Ti) | Sử - Hà(S) | NNgữ - Trinh(A) | Toán - Thuận (T) | Toán - Hà (T) | NNgữ - Ha (AV) | |
3 | GDCD - Loan(CD) | GDCD - Hương(CD) | Toán - Hà (T) | Tin - Khánh(Ti) | NNgữ - Trinh(A) | Hóa - Huyền(H) | Tin - Mỹ(Ti) | |
4 | Tin - Hiền(Ti) | |||||||
5 | ||||||||
6 | 1 | Lí - Huy(Li) | NNgữ - T.Loan(A) | Hóa - Kha(H) | Văn - Nhung(V) | GDCD - Lương(CD) | Văn - Thủy(V) | |
2 | Địa - My(Đ) | NNgữ - T.Loan(A) | Địa - Nhật(Đ) | Tin - Khánh(Ti) | Địa - Hương(Đ) | Lí - N.Hằng(Li) | Hóa - Huyền(H) | |
3 | Hóa - Khanh(H) | Văn - Thúy(V) | Toán - Hà (T) | Địa - Hương(Đ) | Hóa - Huyền(H) | Văn - Thủy(V) | Địa - Nhật(Đ) | |
4 | Sử - Hà(S) | Văn - Thúy(V) | Toán - Hà (T) | Hóa - Huyền(H) | Lí - Điệp(Li) | Văn - Thủy(V) | Lí - Giap (L) | |
5 | ||||||||
7 | 1 | Tin - Khánh(Ti) | Toán - Sơn (T) | NNgữ - T.Loan(A) | Lí - Nông(Li) | NNgữ - Trinh(A) | NNgữ - Ha (AV) | Sinh - Thi(Si) |
2 | NNgữ - P.Loan(A) | Toán - Sơn (T) | Tin - Khánh(Ti) | Sử - Hà(S) | GDCD - Loan(CD) | NNgữ - Ha (AV) | Địa - Nhật(Đ) | |
3 | Văn - Liễu(V) | Hóa - Kha(H) | Văn - Thúy(V) | Sinh - Sơn(Si) | Sinh - Thi(Si) | Địa - Nhật(Đ) | Toán - Khoa (T) | |
4 | Toán - Thuận (T) | NNgữ - T.Loan(A) | Lí - Thục(Li) | Toán - Sơn (T) | CNghệ - Long(Si) | Tin - Hiền(Ti) | NNgữ - Ha (AV) | |
5 |
THỨ | TIẾT | 11B1 (Bình(CN)) |
11B2 (Hồng(S)) |
11B3 (Điệp(Li)) |
11B4 (Cường(S)) |
11B5 (Hiếu(Đ)) |
11B6 (Loan(CD)) |
11B7 (Nhân(Li)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | Toán - Long (T) | Toán - Nhật (T) | Sử - Cường(S) | Tin - Hằng(Ti) | Sử - Hồng(S) | NNgữ - Ha (AV) | Lí - Nhân(Li) | |
3 | Tin - Hiền(Ti) | Tin - Hằng(Ti) | NNgữ - Ha (AV) | Toán - Thủy (T) | GDCD - Linh(CD) | Sinh - Thủy(Si) | Toán - Toản (T) | |
4 | Văn - Giao(V) | CNghệ - Bình(CN) | Tin - Hằng(Ti) | Văn - Thanh(V) | Toán - Thủy (T) | Lí - Giap (L) | Tin - Mỹ(Ti) | |
3 | 1 | NNgữ - Thái(A) | Địa - Hương(Đ) | Văn - Thanh(V) | Hóa - Phong(H) | Tin - Hằng(Ti) | GDCD - Loan(CD) | Văn - Phuong (V) |
2 | NNgữ - Thái(A) | Tin - Hằng(Ti) | Lí - Điệp(Li) | Địa - Hương(Đ) | NNgữ - Lâm (TL) | Văn - Bình(V) | CNghệ - Nhân(Li) | |
3 | Văn - Giao(V) | Hóa - Hiệp(H) | Toán - Khoa (T) | NNgữ - T.Loan(A) | NNgữ - Lâm (TL) | Văn - Bình(V) | GDCD - Loan(CD) | |
4 | Hóa - Hiệp(H) | Văn - Giao(V) | Tin - Hằng(Ti) | GDCD - Linh(CD) | Văn - Bình(V) | Hóa - Kha(H) | Địa - Hương(Đ) | |
5 | ||||||||
4 | 1 | Toán - Long (T) | Toán - Nhật (T) | NNgữ - Ha (AV) | Văn - Thanh(V) | Tin - Hằng(Ti) | Tin - Mỹ(Ti) | NNgữ - T.Loan(A) |
2 | CNghệ - Bình(CN) | GDCD - Hương(CD) | Văn - Thanh(V) | Toán - Thủy (T) | Lí - Thục(Li) | NNgữ - Ha (AV) | NNgữ - T.Loan(A) | |
3 | GDCD - Hương(CD) | Lí - Nông(Li) | Hóa - Huyền(H) | Tin - Hằng(Ti) | CNghệ - Bình(CN) | Toán - Thủy (T) | Toán - Toản (T) | |
4 | NNgữ - Thái(A) | NNgữ - P.Loan(A) | Lí - Điệp(Li) | NNgữ - T.Loan(A) | NNgữ - Lâm (TL) | Toán - Thủy (T) | Văn - Phuong (V) | |
5 | ||||||||
5 | 1 | Địa - Hương(Đ) | Văn - Giao(V) | Văn - Thanh(V) | Lí - Trung(Li) | Sinh - Thủy(Si) | NNgữ - Ha (AV) | Toán - Toản (T) |
2 | Tin - Hiền(Ti) | Văn - Giao(V) | Hóa - Huyền(H) | Sinh - Huyền(Si) | Hóa - Kha(H) | Sử - Hồng(S) | Sinh - Thủy(Si) | |
3 | Văn - Giao(V) | NNgữ - P.Loan(A) | NNgữ - Ha (AV) | Văn - Thanh(V) | Văn - Bình(V) | Địa - Hương(Đ) | Hóa - Khanh(H) | |
4 | ||||||||
5 | ||||||||
6 | 1 | Lí - Nông(Li) | Hóa - Hiệp(H) | Văn - Thanh(V) | CNghệ - Bình(CN) | Toán - Thủy (T) | Văn - Bình(V) | Lí - Nhân(Li) |
2 | Hóa - Hiệp(H) | NNgữ - P.Loan(A) | CNghệ - Bình(CN) | Văn - Thanh(V) | Toán - Thủy (T) | Văn - Bình(V) | Văn - Phuong (V) | |
3 | Văn - Giao(V) | Sử - Hồng(S) | Toán - Khoa (T) | Toán - Thủy (T) | Văn - Bình(V) | CNghệ - Bình(CN) | Văn - Phuong (V) | |
4 | Sử - Hồng(S) | Văn - Giao(V) | Toán - Khoa (T) | Hóa - Phong(H) | Văn - Bình(V) | Toán - Thủy (T) | NNgữ - T.Loan(A) | |
5 | ||||||||
7 | 1 | Sinh - Long(Si) | Toán - Nhật (T) | GDCD - Loan(CD) | Sử - Cường(S) | Toán - Thủy (T) | Hóa - Kha(H) | Hóa - Khanh(H) |
2 | Lí - Nông(Li) | Toán - Nhật (T) | Sinh - Huyền(Si) | NNgữ - T.Loan(A) | Hóa - Kha(H) | Tin - Mỹ(Ti) | Toán - Toản (T) | |
3 | Toán - Long (T) | Sinh - Long(Si) | Địa - Hiếu(Đ) | Lí - Trung(Li) | Lí - Thục(Li) | Toán - Thủy (T) | Tin - Mỹ(Ti) | |
4 | Toán - Long (T) | Lí - Nông(Li) | Toán - Khoa (T) | Toán - Thủy (T) | Địa - Hiếu(Đ) | Lí - Giap (L) | Sử - Hà(S) | |
5 |
THỨ | TIẾT | 11B8 (Thi(Si)) |
11B9 (Trông(TD)) |
11B10 (Hiếu(TD)) |
11B11 (Mai(Si)) |
11B12 (Hương(CD)) |
11B13 (Thiều(CN)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | GDCD - Loan(CD) | Sử - Hà(S) | Toán - Trang (T) | CNghệ - N.Hằng(Li) | Toán - Thiên (T) | Lí - T.Hằng(Li) | |
3 | CNghệ - Bình(CN) | NNgữ - Lâm (TL) | Toán - Trang (T) | Địa - Hiếu(Đ) | Sử - Cường(S) | Hóa - Tương(H) | |
4 | Hóa - Khanh(H) | Hóa - Huyền(H) | Hóa - Duong (H) | NNgữ - Lâm(ML) | Lí - N.Hằng(Li) | Địa - Hiếu(Đ) | |
3 | 1 | Hóa - Huyền(H) | Văn - Lan(V) | Văn - Luân(V) | Sinh - Hường(Si) | Tin - Nghỉ (Ti) | |
2 | NNgữ - Khiêm(A) | Toán - Năm (T) | Toán - Trang (T) | Văn - Luân(V) | NNgữ - Lâm(ML) | Sử - Cường(S) | |
3 | Văn - Phuong (V) | GDCD - Linh(CD) | Lí - T.Hằng(Li) | Tin - Khánh(Ti) | NNgữ - Lâm(ML) | Toán - Quốc (T) | |
4 | Lí - Điệp(Li) | Sinh - Thi(Si) | Sử - Hà(S) | NNgữ - Lâm(ML) | Văn - Luân(V) | Sinh - Hường(Si) | |
5 | Tin - Hằng(Ti) | ||||||
4 | 1 | Toán - Năm (T) | Văn - Phuong (V) | Hóa - Duong (H) | Toán - Yến (T) | NNgữ - Lâm(ML) | NNgữ - P.Loan(A) |
2 | Địa - Hiếu(Đ) | Địa - Hương(Đ) | NNgữ - Lâm(ML) | Sinh - Mai(Si) | Toán - Thiên (T) | Văn - Luân(V) | |
3 | Lí - Điệp(Li) | Tin - Hiền(Ti) | Sinh - Mai(Si) | Văn - Luân(V) | Địa - Hiếu(Đ) | GDCD - Mỹ(CD) | |
4 | NNgữ - Khiêm(A) | Toán - Năm (T) | Tin - Hiền(Ti) | Văn - Luân(V) | GDCD - Hương(CD) | CNghệ - Bình(CN) | |
5 | |||||||
5 | 1 | Hóa - Khanh(H) | Toán - Năm (T) | GDCD - Loan(CD) | NNgữ - Lâm(ML) | Văn - Luân(V) | Toán - Quốc (T) |
2 | Toán - Năm (T) | CNghệ - Nhân(Li) | NNgữ - Lâm(ML) | Lí - N.Hằng(Li) | Hóa - Tương(H) | Toán - Quốc (T) | |
3 | NNgữ - Khiêm(A) | Văn - Phuong (V) | NNgữ - Lâm(ML) | Sử - Hà(S) | CNghệ - N.Hằng(Li) | Lí - T.Hằng(Li) | |
4 | |||||||
5 | |||||||
6 | 1 | Văn - Phuong (V) | Toán - Năm (T) | Văn - Lan(V) | Tin - Khánh(Ti) | Văn - Luân(V) | NNgữ - P.Loan(A) |
2 | Tin - Hằng(Ti) | Lí - Nhân(Li) | Văn - Lan(V) | Hóa - Phong(H) | Toán - Thiên (T) | Tin - Nghỉ (Ti) | |
3 | Toán - Năm (T) | NNgữ - Lâm (TL) | Toán - Trang (T) | Toán - Yến (T) | Lí - N.Hằng(Li) | Văn - Luân(V) | |
4 | Toán - Năm (T) | NNgữ - Lâm (TL) | CNghệ - Bình(CN) | Toán - Yến (T) | Tin - Khánh(Ti) | Văn - Luân(V) | |
5 | |||||||
7 | 1 | Văn - Phuong (V) | Lí - Nhân(Li) | Địa - Hiếu(Đ) | GDCD - Mỹ(CD) | Hóa - Tương(H) | NNgữ - P.Loan(A) |
2 | Văn - Phuong (V) | Tin - Hiền(Ti) | Lí - T.Hằng(Li) | Hóa - Phong(H) | Văn - Luân(V) | Toán - Quốc (T) | |
3 | Sử - Hà(S) | Văn - Phuong (V) | Tin - Hiền(Ti) | Lí - N.Hằng(Li) | Tin - Khánh(Ti) | Văn - Luân(V) | |
4 | Sinh - Thi(Si) | Văn - Phuong (V) | Văn - Lan(V) | Toán - Yến (T) | Toán - Thiên (T) | Hóa - Tương(H) | |
5 |
THỨ | TIẾT | 12C1 (Thủy(Si)) |
12C2 (T.Hằng(Li)) |
12C3 (Thục(Li)) |
12C4 (Tương(H)) |
12C5 (Trang (T)) |
12C6 (Lương(CD)) |
12C7 (Linh(CD)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | Văn - Giao(V) | NNgữ - Thụy(A) | Sinh - Hường(Si) | Văn - Bình(V) | Sử - Cường(PHT) | Địa - Hiếu(Đ) | Sinh - Huyền(Si) | |
3 | NNgữ - Trinh(A) | Văn - Giao(V) | CNghệ - Thục(Li) | Văn - Bình(V) | Sử - Cường(PHT) | Toán - Long (T) | NNgữ - Lâm(ML) | |
4 | Toán - Long (T) | Sử - Cường(S) | Lí - Thục(Li) | CNghệ - Hùng(CN) | Văn - Bình(V) | Lí - Nông(Li) | GDCD - Linh(CD) | |
3 | 1 | Lí - T.Hằng(Li) | Toán - Năm (T) | Sử - Cường(S) | GDCD - Lương(CD) | Văn - Bình(V) | Toán - Long (T) | Văn - Liễu(V) |
2 | GDCD - Linh(CD) | Sinh - Hường(Si) | Hóa - Huyền(H) | Hóa - Tương(H) | Sinh - Huyền(Si) | Toán - Long (T) | Văn - Liễu(V) | |
3 | Tin - Hằng(Ti) | Hóa - Huyền(H) | Địa - Nhật(Đ) | Sử - Cường(S) | Toán - Trang (T) | Hóa - Kha(H) | Toán - Thuận (T) | |
4 | Toán - Long (T) | Lí - T.Hằng(Li) | NNgữ - Phái(A) | Toán - Quốc (T) | Toán - Trang (T) | Sử - Cường(S) | Sinh - Huyền(Si) | |
5 | ||||||||
4 | 1 | Sử - Dự(S) | Văn - Giao(V) | Hóa - Huyền(H) | NNgữ - Trinh(A) | CNghệ - Huy(Li) | Văn - Nhung(V) | Địa - Hiếu(Đ) |
2 | Văn - Giao(V) | Hóa - Huyền(H) | Văn - Phuong (V) | Lí - Huy(Li) | GDCD - Lương(CD) | Tin - Hằng(Ti) | Toán - Thuận (T) | |
3 | Toán - Long (T) | Toán - Năm (T) | GDCD - Linh(CD) | Sinh - Thủy(Si) | NNgữ - Thủy(A) | NNgữ - Khiêm(A) | NNgữ - Lâm(ML) | |
4 | NNgữ - Trinh(A) | GDCD - Linh(CD) | Toán - Toản (T) | Tin - Hằng(Ti) | NNgữ - Thủy(A) | Toán - Long (T) | NNgữ - Lâm(ML) | |
5 | ||||||||
5 | 1 | Lí - T.Hằng(Li) | NNgữ - Thụy(A) | Văn - Phuong (V) | Văn - Bình(V) | Hóa - Tương(H) | Hóa - Kha(H) | Sử - Cường(S) |
2 | CNghệ - T.Hằng(Li) | NNgữ - Thụy(A) | Toán - Toản (T) | Lí - Huy(Li) | Văn - Bình(V) | NNgữ - Khiêm(A) | Sử - Cường(S) | |
3 | Sinh - Thủy(Si) | Toán - Năm (T) | Sử - Cường(S) | Hóa - Tương(H) | Lí - Huy(Li) | Sinh - Hiển(Si) | Toán - Thuận (T) | |
4 | ||||||||
5 | ||||||||
6 | 1 | Địa - Nhật(Đ) | Văn - Giao(V) | Tin - Hằng(Ti) | Toán - Quốc (T) | Toán - Trang (T) | NNgữ - Khiêm(A) | CNghệ - Giap (L) |
2 | Văn - Giao(V) | Toán - Năm (T) | NNgữ - Phái(A) | Toán - Quốc (T) | Toán - Trang (T) | CNghệ - Nông(Li) | Lí - Giap (L) | |
3 | Sử - Dự(S) | Tin - Hằng(Ti) | Lí - Thục(Li) | NNgữ - Trinh(A) | Lí - Huy(Li) | GDCD - Lương(CD) | Tin - Nghỉ (Ti) | |
4 | Hóa - Kha(H) | Sinh - Hường(Si) | Văn - Phuong (V) | NNgữ - Trinh(A) | Tin - Hằng(Ti) | Lí - Nông(Li) | Hóa - Tương(H) | |
5 | ||||||||
7 | 1 | Toán - Long (T) | Địa - Nhật(Đ) | NNgữ - Phái(A) | Toán - Quốc (T) | Sinh - Huyền(Si) | Văn - Nhung(V) | Lí - Giap (L) |
2 | NNgữ - Trinh(A) | Sử - Cường(S) | Sinh - Hường(Si) | Sinh - Thủy(Si) | Địa - Hiếu(Đ) | Văn - Nhung(V) | Hóa - Tương(H) | |
3 | Sinh - Thủy(Si) | Lí - T.Hằng(Li) | Toán - Toản (T) | Sử - Cường(S) | Hóa - Tương(H) | Sinh - Hiển(Si) | Toán - Thuận (T) | |
4 | Hóa - Kha(H) | CNghệ - T.Hằng(Li) | Toán - Toản (T) | Địa - Nhật(Đ) | NNgữ - Thủy(A) | Sử - Cường(S) | Văn - Liễu(V) | |
5 |
THỨ | TIẾT | 12C8 (Quang (T)) |
12C9 (Hà (T)) |
12C10 (Sơn(Si)) |
12C11 (Phong(H)) |
12C12 (Long(Si)) |
12C13 (Trung(Li)) |
12C14 (Hùng(CN)) |
2 | 1 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
2 | Lí - Giap (L) | Lí - Nông(Li) | CNghệ - Thiều(CN) | CNghệ - Bình(CN) | Hóa - Khanh(H) | Toán - Toản (T) | CNghệ - Hùng(CN) | |
3 | CNghệ - Giap (L) | NNgữ - Thụy(A) | Toán - Thiên (T) | Sử - Hồng(S) | Sinh - Long(Si) | Lí - Trung(Li) | GDCD - Mỹ(CD) | |
4 | NNgữ - Lâm (TL) | CNghệ - Thiều(CN) | Lí - Trung(Li) | Sinh - Long(Si) | Toán - Thiên (T) | Tin - Hiền(Ti) | Sinh - Sơn(Si) | |
3 | 1 | Toán - Quang (T) | GDCD - Mỹ(CD) | NNgữ - Khiêm(A) | Lí - Điệp(Li) | NNgữ - Phái(A) | Sinh - Hiển(Si) | Toán - Sơn (T) |
2 | Toán - Quang (T) | Sinh - Sơn(Si) | GDCD - Lương(CD) | Toán - Quốc (T) | NNgữ - Phái(A) | Hóa - Phong(H) | Toán - Sơn (T) | |
3 | Sinh - Hường(Si) | NNgữ - Thụy(A) | Văn - Luân(V) | GDCD - Mỹ(CD) | Lí - Điệp(Li) | Toán - Toản (T) | Lí - Thục(Li) | |
4 | NNgữ - Lâm (TL) | Sử - Dự(S) | Sinh - Sơn(Si) | NNgữ - Thái(A) | Địa - My(Đ) | Toán - Toản (T) | Hóa - Huyền(H) | |
5 | ||||||||
4 | 1 | Văn - Thủy(V) | Lí - Nông(Li) | Văn - Luân(V) | Sử - Hồng(S) | Sinh - Long(Si) | CNghệ - Bình(CN) | NNgữ - Thái(A) |
2 | NNgữ - Lâm (TL) | NNgữ - Thụy(A) | Tin - Mỹ(Ti) | Lí - Điệp(Li) | Tin - Hiền(Ti) | Sử - Hồng(S) | Văn - Nhung(V) | |
3 | Sử - Dự(S) | Văn - Thủy(V) | Toán - Thiên (T) | NNgữ - Thái(A) | Văn - Thúy(V) | NNgữ - Lâm (TL) | Toán - Sơn (T) | |
4 | Địa - Hiếu(Đ) | Toán - Hà (T) | Toán - Thiên (T) | Tin - Mỹ(Ti) | GDCD - Mỹ(CD) | GDCD - Lương(CD) | Sử - Hồng(S) | |
5 | ||||||||
5 | 1 | Văn - Thủy(V) | Toán - Hà (T) | NNgữ - Khiêm(A) | Hóa - Phong(H) | Sử - Hồng(S) | Văn - Thúy(V) | Văn - Nhung(V) |
2 | Văn - Thủy(V) | Địa - Hiếu(Đ) | Địa - My(Đ) | Văn - Luân(V) | Hóa - Khanh(H) | Văn - Thúy(V) | Văn - Nhung(V) | |
3 | Hóa - Kha(H) | Văn - Thủy(V) | Hóa - Phong(H) | Văn - Luân(V) | Văn - Thúy(V) | Lí - Trung(Li) | Sử - Hồng(S) | |
4 | ||||||||
5 | ||||||||
6 | 1 | Sinh - Hường(Si) | Toán - Hà (T) | Hóa - Phong(H) | NNgữ - Thái(A) | Lí - Điệp(Li) | Sử - Hồng(S) | Hóa - Huyền(H) |
2 | Hóa - Kha(H) | Toán - Hà (T) | NNgữ - Khiêm(A) | Văn - Luân(V) | Sử - Hồng(S) | NNgữ - Lâm (TL) | NNgữ - Thái(A) | |
3 | Toán - Quang (T) | Tin - Khánh(Ti) | Toán - Thiên (T) | Toán - Quốc (T) | CNghệ - Điệp(Li) | Địa - My(Đ) | NNgữ - Thái(A) | |
4 | Toán - Quang (T) | Hóa - Khanh(H) | Sử - Dự(S) | Toán - Quốc (T) | Toán - Thiên (T) | Sinh - Hiển(Si) | Lí - Thục(Li) | |
5 | ||||||||
7 | 1 | Sử - Dự(S) | Sinh - Sơn(Si) | Văn - Luân(V) | Hóa - Phong(H) | Văn - Thúy(V) | Toán - Toản (T) | Tin - Hiền(Ti) |
2 | Lí - Giap (L) | Sử - Dự(S) | Sinh - Sơn(Si) | Sinh - Long(Si) | Toán - Thiên (T) | NNgữ - Lâm (TL) | Địa - My(Đ) | |
3 | GDCD - Mỹ(CD) | Văn - Thủy(V) | Sử - Dự(S) | Địa - My(Đ) | Toán - Thiên (T) | Hóa - Phong(H) | Toán - Sơn (T) | |
4 | Tin - Khánh(Ti) | Hóa - Khanh(H) | Lí - Trung(Li) | Toán - Quốc (T) | NNgữ - Phái(A) | Văn - Thúy(V) | Sinh - Sơn(Si) | |
5 |
Ý kiến bạn đọc